Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo (Record no. 8469)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01905aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145321.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00336281 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070904s2007 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 275000đ |
-- | 5000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A377:U30 |
Cutter | H450C |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo |
Phần còn lại của nhan đề | Hưởng ứng cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp... ; B.s.: Lê Văn Tích, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Nhuần |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 800tr. |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Viện Hồ Chí Minh và các lãnh tụ của Đảng |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp những công trình của các nhà khoa học nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục - đào tạo. Cung cấp đầy đủ và hệ thống tư liệu quý gồm những bài nói, bài viết của Bác về công tác giáo dục - đào tạo. Giới thiệu những bài nói, bài viết của các nhà lãnh đạo Đảng, Nhà nước và một số nhà khoa học nước ta trong nghiên cứu, học tập và vận dụng tư tưởng của Người về giáo dục - đào tạo |
600 17 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Lãnh tụ Cách mạng, chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đào tạo |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Diễn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Khả Phiêu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Văn Đồng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Thị Kim Dung |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Văn Tích |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Thị Nhuần |
Thông tin trách nhiệm | b.s. |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trường Chinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Hồng Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 214139 |
-- | 04/09/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.