Tôi yêu Tổ quốc tôi (Record no. 8617)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01585aam a22002658a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145423.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00849128 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191217s2019 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786041150485 |
-- | 800b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.25970140959779 |
Cutter | T452Y |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tôi yêu Tổ quốc tôi |
Phần còn lại của nhan đề | = I love my fatherland : Tập sách ảnh về công tác Hội và phong trào thanh niên Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2014 - 2019 = The photo-book on the works of the youth federation and the youth movement of Ho Chi Minh city during 2014 - 2019 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 163tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 19x26cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Chào mừng Đại hội Đại biểu Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh lần thứ VIII, nhiệm kỳ 2019 - 2024 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp hơn 400 bức ảnh về lịch sử, truyền thống vẻ vang và các hoạt động của Hội và phong trào "Tôi yêu Tổ quốc tôi" của thanh niên Thành phố Hồ Chí Minh thể hiện diện mạo, sức sống đầy nhiệt huyết, khát vọng, sự năng động, sáng tạo của thanh niên Thành phố trong thời kỳ mới |
546 ## - Phụ chú ngôn ngữ | |
Phụ chú ngôn ngữ | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
610 27 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên tập thể | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phong trào thanh niên |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách ảnh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách song ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 448565 |
-- | 17/12/2019 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | DP |
-- | XH |
No items available.