Lịch sử truyền thống đấu tranh Cách mạng của Đảng bộ và nhân dân huyện Hóc Môn (1930 - 1975) (Record no. 8697)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01472aam a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145449.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00440192 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100621s2010 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 1000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.2597070959779 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê Trung Ngôn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử truyền thống đấu tranh Cách mạng của Đảng bộ và nhân dân huyện Hóc Môn (1930 - 1975) |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trung Ngôn b.s. ; S.t.: Lê Văn Điển, Nguyễn Văn Sĩ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 281tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh, bảng |
Kích thước | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Truyền thống |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đảng cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ huyện Hóc Môn Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v. | |
Phụ chú thư mục | Phụ lục: tr. 271-279 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu vùng đất, con người và truyền thống lịch sử huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh qua các thời kì: quá trình hình thành Đảng bộ và lãnh đạo nhân dân đấu tranh giành chính quyền, trong chín năm kháng chiến chống thực dân Pháp và trong sự nghiệp chống Mỹ cứu nước |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đảng bộ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Huyện |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Hóc Môn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lê Văn Điển |
Thông tin trách nhiệm | s.t. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Sĩ |
Thông tin trách nhiệm | s.t. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | nga |
-- | oanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.