35 bài thơ chữ Hán của Bác Hồ dịch sang tiếng Việt - Pháp - Anh (Record no. 9150)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01158aam a22003858a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050706s2005 ||||||viesd |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145801.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00268459 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 2700đ |
-- | 400b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.1 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A372 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | B000M |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-5 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 35 bài thơ chữ Hán của Bác Hồ dịch sang tiếng Việt - Pháp - Anh |
Thông tin trách nhiệm | Dịch: Phan Văn Các, Vũ Xuân Ba, Hạnh Nguyên.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Lao động |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 119tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 21cm |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Anh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Văn học hiện đại |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Pháp |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Sách song ngữ |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Thơ |
700 07 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vương Hữu Khôi |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 07 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tố Hữu |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 07 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hạnh Nguyên |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 07 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phan Văn Các |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 07 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Xuân Ba |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V21 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H3 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Dung |
-- | Hương |
-- | Thanh |
920 0# - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 177505 |
-- | 30/06/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.