Vừa đi đường, vừa kể chuyện (Record no. 9255)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01014nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00113854 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145850.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 7800đ |
-- | 2000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9910 |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H6.3 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A370/371 |
Cutter | V000ừ |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vừa đi đường, vừa kể chuyện |
Thông tin trách nhiệm | T. Lan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị Quốc gia |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 98tr |
Kích thước | 20cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 30 năm thực hiện Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những mẩu chuyện về đời hoạt động cách mạng của Bác Hồ do chính người vừa đi vừa kể lại trên đường ra mặt trận trong chiến dịch Biên giới năm 1950 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hoạt động cách mạng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồi kí |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 109275 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hồ Chí Minh ^bHồ Chí Minh |
No items available.