Kỷ yếu Ban Dân vận Thành uỷ - 30 năm xây dựng và hoạt động (1975-2005) (Record no. 9297)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01337aam a22003498a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145907.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00286991 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 051121s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 500b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.259700959779 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | R79(1-2HCM)z5 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | K000Y |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kỷ yếu Ban Dân vận Thành uỷ - 30 năm xây dựng và hoạt động (1975-2005) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 99tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh |
Kích thước | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Ban Dân vận Thành uỷ Thành phố Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi nhận những kết quả chủ yếu về quá trình hình thành, hoạt động của Ban Dân vận thành Uỷ Tp. Hồ Chí Minh trong 30 năm (1975-2005) và những kỉ niệm, cảm tưởng, ghi chép của các cán bộ công tác tại Ban qua các thời kì |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Dân vận |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lịch sử |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Hoạt động |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Kỉ yếu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hà Tăng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vũ Thanh Huân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Tấn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Huỳnh Văn Lâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Văn Hanh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 32(V)7(05) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thanh |
-- | Dangtam |
-- | Dung |
-- | tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 183005 |
-- | 21/11/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.