Dung lượng trí nhớ làm việc và khả năng đọc hiểu của học sinh tiểu học thành phố Hồ Chí Minh (Record no. 9357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01188nam a22002898a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00294482 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126145930.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060105s2004 b 000 0 vieod |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 155.42 |
Cutter | D513L |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | Y983.51 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Thị Thu Mai |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Dung lượng trí nhớ làm việc và khả năng đọc hiểu của học sinh tiểu học thành phố Hồ Chí Minh |
Phần còn lại của nhan đề | LATS Tâm lý học: 62.31.80.05 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Thu Mai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 227tr. |
Kích thước | 30cm |
Tài liệu kèm theo | 1 tt |
502 ## - Phụ chú luận văn, luận án | |
Phụ chú luận văn/luận án | Viện Tâm lý học |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu dung lượng trí nhớ làm việc, khả năng đọc hiểu và sự tương quan giữa chúng ở học sinh tiểu học. Đề xuất một số biện pháp nâng cao khả năng ghi nhớ và đọc hiểu của các em |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiểu học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tâm lí học |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trí nhớ |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Đọc hiểu |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Học sinh |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Y. Vân |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Trần Thị Thu Mai |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
No items available.