Kể chuyện truyền thống Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh (Record no. 9385)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01258aam a22003258a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20210126145945.0
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 00294859
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 060110s2005 ||||||viesd
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 9000đ
-- 1000b
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 14
Ký hiệu phân loại DDC 324
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại U422(1)1
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Cutter K250C
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Phong Thu
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Kể chuyện truyền thống Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
Thông tin trách nhiệm Phong Thu
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Trẻ
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 127tr.
Các đặc điểm vật lý khác ảnh
Kích thước 19cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên
504 ## - Phụ chú thư mục,v.v.
Phụ chú thư mục Phụ lục: tr. 125
520 ## - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Gồm những câu chuyện kể cùng một số tư liệu lịch sử kể về truyền thống của đội thiếu niên tiền phong và những đội viên của đội đã thực hiện tốt nhiệm vụ được giao, góp phần vào trang sử vẻ vang của đội
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Truyền thống
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Hoạt động
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đội TNTP Hồ Chí Minh
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ Bộ TK TVQG
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Lịch sử
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 3KPV
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Hương
-- Thanh
-- Dung
920 ## -
-- Phong Thu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 185192
-- 10/01/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

No items available.