Sài Gòn tôi yêu (Record no. 9422)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01076acm a22003018a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150002.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00268888 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 37000đ |
-- | 3000b |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | W94 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | S000G |
245 #0 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sài Gòn tôi yêu |
Phần còn lại của nhan đề | 75 ca khúc đặc sắc về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Võ Công Anh, Ngọc Ánh, Trần Long Ẩn... ; S.t., tuyển chọn: Nguyễn Bình Định, Nguyễn Thái An |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 175tr. |
Kích thước | 27cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu 75 ca khúc đặc sắc về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Âm nhạc |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Tp. Hồ Chí Minh |
655 #7 - Thuật ngữ chủ đề - Thể loại/Hình thức | |
Nguồn của thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ thể loại/hình thức hoặc thuật ngữ trọng tâm | Bài hát |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Bắc |
Thông tin trách nhiệm | nhạc, lời |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thế Bảo |
Thông tin trách nhiệm | nhạc, lời |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Long Ẩn |
Thông tin trách nhiệm | nhạc, lời |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ngọc Ánh |
Thông tin trách nhiệm | nhạc, lời |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Võ Công Anh |
Thông tin trách nhiệm | nhạc, lời |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn Bình Định |
Thông tin trách nhiệm | s.t., tuyển chọn |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 781.91 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | N.03047 |
-- | 12/07/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.