Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh (Record no. 9486)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01284aam a22003138a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150025.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00297497 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060220s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 90000đ |
-- | 1000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 335.4346 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A375 |
Cutter | PH109Q |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Vũ Đình Hoè |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Hoè |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 783tr. |
Kích thước | 20cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục: tr. 732-778 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu nguồn gốc xã hội và lịch sử tư tưởng pháp quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh. Năm yếu tố cấu tạo của tư tưởng pháp quyền nhân nghĩa như: Pháp quyền dân tộc, quân chủ lập hiến, nhân quyền, pháp quyền công nông và pháp quyền dân tộc dân chủ mới.. |
600 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Tên cá nhân | Hồ Chí Minh |
Danh hiệu, chức danh và các từ khác đi kèm tên | Chính trị gia |
Đề mục con thời gian | 1890-1969 |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhân đạo |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhân quyền |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhà nước pháp quyền |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVan |
-- | Thu Ba |
-- | Khiêm |
-- | T.Tam |
920 ## - | |
-- | Vũ Đình Hoè |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 186521 |
-- | 20/02/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
No items available.