Làng võ Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh (Record no. 9513)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01298aam a22003378a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150042.0 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00295991 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060124s2005 ||||||viesd |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 19500đ |
-- | 2000b |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 14 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 14 |
Ký hiệu phân loại DDC | 796.8 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | U517.15 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | V6(1)7-49 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Cutter | L106V |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Vũ Trường |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Làng võ Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Trường, Thiện Tâm, Hồ Tường |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 177tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ |
Kích thước | 20cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm những bài viết giới thiệu khái quát một vài cột mốc lịch sử đáng nhớ cùng chân dung một số võ sư và võ sĩ đã có những đóng góp nhất định trong các quá trình làm rạng danh làng võ Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh. Tiêu biểu như: Một thời vang bóng, Võ sư có công du nhập các môn võ Nhật vào Sài Gòn... |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Võ thuật |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sáng tạo |
650 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phát triển |
651 #7 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ | Bộ TK TVQG |
Địa danh | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hồ Tường |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thiện Tâm |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V24 |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 7A3.5 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hương |
-- | Thu Ba |
-- | Tâm |
-- | Dung |
920 ## - | |
-- | Vũ Trường |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 185733 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
No items available.