Về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em (Record no. 9617)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00946nam a22003018a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 00093683 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20210126150135.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
-- | 15000b |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | 9706 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
080 ## - Ký hiệu phân loại thập phân bách khoa (UDC) | |
Ký hiệu phân loại UDC | 3K5H3 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | A372 |
Cutter | V250B |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ Chí Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | H. |
Nhà xuất bản/phát hành | Chính trị quốc gia |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | uỷ ban bảo vệ và chăm sóc trẻ em Việt Nam |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 294tr : ảnh |
Kích thước | 21cm |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những bài viết, bài phát biểu, thư của Chủ tịch Hồ Chí Minh về lĩnh vực bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | giáo dục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 93464 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hồ Chí Minh c^bHồ Chí Minh |
No items available.