000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01152nam a2200241 a 4500 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180227143516.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
141027s2003 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng |
14.000 đ. |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
HUSTLIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
DLCORP |
Modifying agency |
DLCORP |
Quy tắc mô tả |
aacr2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC |
vm |
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ |
Ký hiệu phân loại |
QD40 |
Cutter |
.L250Q 2003 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
Lê, Mậu Quyền |
245 10 - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
Hóa học đại cương / |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Mậu Quyền |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản/phát hành |
Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành |
Khoa học và kỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành |
2003 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
163 tr.; |
Kích thước |
21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải |
Tóm tắt |
Trình bày Cấu tạo nguyên tử. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học. Liên kết hoá học và cấu tạo phân tử. Nhiệt hoá học. Chiều và giới hạn của các quá trình. Cân bằng hoá học. Dung dịch. Dung dịch chất điện ly. Chiều của phản ứng oxi hoá - khử và các quá trình điện hoá. Tốc độ phản ứng hoá học. |
521 ## - Phụ chú đối tượng sử dụng |
Phụ chú đối tượng sử dụng |
Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng, tài liệu tham khảo bổ ích cho học sinh phổ thông chuyên hoá học. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh |
Hóa học đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Dữ liệu Demo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Koha Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách |