Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / (Record no. 987)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00600nam a2200205 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143518.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 081124s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA76.73.C25
Cutter .PH104Â 1995
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Phạm, Văn Ất
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao /
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn ất
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Khoa học và kỹ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 618 tr.;
Kích thước 21 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ C
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Total Checkouts Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Lần mượn cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 1 QA76.73.C25 PH104Â 0000002131 2022-10-26 2022-07-22 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27   QA76.73.C25 PH104Â 0000002132 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27   QA76.73.C25 PH104Â 0000002133 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27   QA76.73.C25 PH104Â 0000002129 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27   QA76.73.C25 PH104Â 0000002130 2018-10-17   50000.00 2018-02-27 Sách