Matematicheski Enciklopedicheski Slovar
Vật mang tin: SáchXuất bản: Maxcơva : Covetxcaia, 1988Mô tả vật lý: 846 tr.; 27 cm.Chủ đề: Bách khoa toàn thư | Toán học | Từ điển | Nga | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamKiểu tài liệu | Thư viện lưu trữ | Ký hiệu phân loại | Trạng thái | Ngày hết hạn | Đăng ký cá biệt | Đặt mượn |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách |
HN Library
HN Library |
QA5 M110e | Sẵn sàng | 0000002951 | ||
Sách |
HN Library
HN Library |
QA5 M110e | Sẵn sàng | 0000002952 | ||
Sách |
HN Library
HN Library |
QA5 M110e | Sẵn sàng | 0000002953 | ||
Sách |
HN Library
HN Library |
QA5 M110e | Sẵn sàng | 0000002949 | ||
Sách |
HN Library
HN Library |
QA5 M110e | Sẵn sàng | 0000002950 |
Tổng số đặt mượn: 0
Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.