Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.

Tác giả: Fichtengon, G. M.
Đồng tác giả: Hoàng, Hữu Đường [Người dịch] | Nguyễn, Hữu Ngự [Người dịch].
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972Mô tả vật lý: 397 tr.; 28 cm.Chủ đề: Toán giải tích | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Giới thiệu về số thực, hàm một biến, hàm nhiều biến, lý thuyết giới hạn... Trình bày về tích phân: Nguyên hàm, tích phân định hạn, tích phân suy rộng, tích phân đường... Chuỗi: chuỗi số, chuỗi hàm, chuỗi Fourier.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA300 F302G Sẵn sàng 0000003061
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA300 F302G Sẵn sàng 0000003062
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA300 F302G Sẵn sàng 0000003063
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
QA300 F302G Sẵn sàng 0000003059
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
QA300 F302G Sẵn sàng 0000003060
Tổng số đặt mượn: 0

Giới thiệu về số thực, hàm một biến, hàm nhiều biến, lý thuyết giới hạn... Trình bày về tích phân: Nguyên hàm, tích phân định hạn, tích phân suy rộng, tích phân đường... Chuỗi: chuỗi số, chuỗi hàm, chuỗi Fourier.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Cơ sở giải tích toán học.
Fichtengon, G. M.
1972
Texbook collection, Reading room,
(0000003061 -/- QA300 F302G -/- DL_GT) (0000003062 -/- QA300 F302G -/- DL_GT) (0000003063 -/- QA300 F302G -/- DL_GT) (0000003059 -/- QA300 F302G -/- DL_TK) (0000003060 -/- QA300 F302G -/- DL_TK)

QRcode