Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Nhiên liệu vật liệu chịu nóng

Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1962Mô tả vật lý: 94 tr.; 29 cm.Chủ đề: Vật liệu cách nhiệt | Vật liệu chịu nhiệt | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Trình bày nhiên liệu và sự nóng chảy của nó: tính chất chủ yếu của nhiên liệu, các loại nhiên liệu. Cơ sở lý thuyết và tính toán sự cháy của nhiên liệu. Vật liệu xây dựng lò luyện kim: vật liệu chịu nóng, vật phẩm dinát, samốt, cao alumin, manhêeđit, crômit, cacbon, những chất chịu nóng khác, vật liệu cách nhiệt, vật liệu xây dựng nói chung và hợp kim chịu nóng.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA418.26 Nh305l Sẵn sàng 0000003626
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA418.26 Nh305l Sẵn sàng 0000003627
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA418.26 Nh305l Sẵn sàng 0000003628
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA418.26 Nh305l Sẵn sàng 0000003624
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA418.26 Nh305l Sẵn sàng 0000003625
Tổng số đặt mượn: 0

Trình bày nhiên liệu và sự nóng chảy của nó: tính chất chủ yếu của nhiên liệu, các loại nhiên liệu. Cơ sở lý thuyết và tính toán sự cháy của nhiên liệu. Vật liệu xây dựng lò luyện kim: vật liệu chịu nóng, vật phẩm dinát, samốt, cao alumin, manhêeđit, crômit, cacbon, những chất chịu nóng khác, vật liệu cách nhiệt, vật liệu xây dựng nói chung và hợp kim chịu nóng.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Nhiên liệu vật liệu chịu nóng
1962
Texbook collection, Reading room,
(0000003626 -/- TA418.26 Nh305l -/- DL_GT) (0000003627 -/- TA418.26 Nh305l -/- DL_GT) (0000003628 -/- TA418.26 Nh305l -/- DL_GT) (0000003624 -/- TA418.26 Nh305l -/- DL_TK) (0000003625 -/- TA418.26 Nh305l -/- DL_TK)

QRcode