Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Thiết kế xưởng đúc / Bộ môn Kỹ thuật đúc biên soạn.

Đồng tác giả: Bộ môn Kỹ thuật đúc.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1971Mô tả vật lý: 201 tr.; 27 cm.Chủ đề: Đúc -- Xưởng -- Thiết kế | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Nêu các khái niệm chung, yêu cầu và nội dung nhiệm vụ của thiết kế xưởng. Phần tính toán đi vào cụ thể như: nấu gang, nấu thép, nấu kim loại màu rót khuôn; thiết kế các bộ phận làm khuôn, làm ruột có nghiên cứu tới đặc điển, nguyên tắc thiết kế và lựa chọn phương pháp tính toán thiết kế. Phần cuối là các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và các quy ước ký hiệu các bản vẽ thiết kế xưởng đúc.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TS238 Th308k Sẵn sàng 0000003666
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TS238 Th308k Sẵn sàng 0000003667
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TS238 Th308k Sẵn sàng 0000003668
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TS238 Th308k Sẵn sàng 0000003664
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TS238 Th308k Sẵn sàng 0000003665
Tổng số đặt mượn: 0

Nêu các khái niệm chung, yêu cầu và nội dung nhiệm vụ của thiết kế xưởng. Phần tính toán đi vào cụ thể như: nấu gang, nấu thép, nấu kim loại màu rót khuôn; thiết kế các bộ phận làm khuôn, làm ruột có nghiên cứu tới đặc điển, nguyên tắc thiết kế và lựa chọn phương pháp tính toán thiết kế. Phần cuối là các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và các quy ước ký hiệu các bản vẽ thiết kế xưởng đúc.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Thiết kế xưởng đúc /
1971
Texbook collection, Reading room,
(0000003666 -/- TS238 Th308k -/- DL_GT) (0000003667 -/- TS238 Th308k -/- DL_GT) (0000003668 -/- TS238 Th308k -/- DL_GT) (0000003664 -/- TS238 Th308k -/- DL_TK) (0000003665 -/- TS238 Th308k -/- DL_TK)

QRcode