Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Phương pháp số trong cơ học / Đinh Văn Phong

Tác giả: Đinh, Văn Phong.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Mô tả vật lý: 120 tr.; 21 cm.Chủ đề: Cơ học | Phương pháp số | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Mô tả các phương pháp số có liên quan đến các ứng dụng của đại số tuyến tính bao gồm cả việc tìm trị riêng, véctơ riêng, tính định thức, phép nghịch đảo của ma trận... Trình bày các vấn đề có liên quan đến việc giải các phương trình phi tuyến, các phương trình vi phân thường với các điều kiện đầu bài; Phương pháp lưới, các phương trình vi phân có điều kiện và một số vấn đề có liên quan đế phương trình vi phân đạo hàm riêng.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA335 Đ312P Sẵn sàng 0000004001
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA335 Đ312P Sẵn sàng 0000004002
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA335 Đ312P Sẵn sàng 0000004003
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA335 Đ312P Sẵn sàng 0000003999
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA335 Đ312P Sẵn sàng 0000004000
Tổng số đặt mượn: 0

Mô tả các phương pháp số có liên quan đến các ứng dụng của đại số tuyến tính bao gồm cả việc tìm trị riêng, véctơ riêng, tính định thức, phép nghịch đảo của ma trận... Trình bày các vấn đề có liên quan đến việc giải các phương trình phi tuyến, các phương trình vi phân thường với các điều kiện đầu bài; Phương pháp lưới, các phương trình vi phân có điều kiện và một số vấn đề có liên quan đế phương trình vi phân đạo hàm riêng.

Giáo trình cho các trường

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Phương pháp số trong cơ học /
Đinh, Văn Phong
2000
Texbook collection, Reading room,
(0000004001 -/- TA335 Đ312P -/- DL_GT) (0000004002 -/- TA335 Đ312P -/- DL_GT) (0000004003 -/- TA335 Đ312P -/- DL_GT) (0000003999 -/- TA335 Đ312P -/- DL_TK) (0000004000 -/- TA335 Đ312P -/- DL_TK)

QRcode