Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Cơ sở thiết kế xây dựng nhà máy hoá chất / Bộ môn Xây dựng công nghiệp biên soạn

Đồng tác giả: Bộ môn Xây dựng công nghiệp.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1970Mô tả vật lý: 198 tr.; 29 cm.Chủ đề: Công nghiệp hoá chất -- Nhà máy -- Thiết kế | Vật liệu xây dựng | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Giới thiệu tóm tắt cách sản xuất, tính chất, cách sử dụng của một số chất liên kết, vật liệu chịu lực cơ bản trong xây dựng nhất là trong xây dựng công nghiệp hoá chất. Trình bày những nguyên tắc cơ bản về lựa chọn địa điểm xây dựng thiết kế mặt bằng nhà máy hoá chất, thiết kế nhà công nghiệp, thiết kế và xây dựng nhà xưởng hoá chất và các biện pháp chống ăn mòn.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP155.5 C460s Sẵn sàng 0000004416
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP155.5 C460s Sẵn sàng 0000004417
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP155.5 C460s Sẵn sàng 0000004418
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP155.5 C460s Sẵn sàng 0000004414
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP155.5 C460s Sẵn sàng 0000004415
Tổng số đặt mượn: 0

Giới thiệu tóm tắt cách sản xuất, tính chất, cách sử dụng của một số chất liên kết, vật liệu chịu lực cơ bản trong xây dựng nhất là trong xây dựng công nghiệp hoá chất. Trình bày những nguyên tắc cơ bản về lựa chọn địa điểm xây dựng thiết kế mặt bằng nhà máy hoá chất, thiết kế nhà công nghiệp, thiết kế và xây dựng nhà xưởng hoá chất và các biện pháp chống ăn mòn.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Cơ sở thiết kế xây dựng nhà máy hoá chất /
1970
Texbook collection, Reading room,
(0000004416 -/- TP155.5 C460s -/- DL_GT) (0000004417 -/- TP155.5 C460s -/- DL_GT) (0000004418 -/- TP155.5 C460s -/- DL_GT) (0000004414 -/- TP155.5 C460s -/- DL_TK) (0000004415 -/- TP155.5 C460s -/- DL_TK)

QRcode