Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Sức bền vật liệu. Tập 1 / Bùi Trọng Lưu,...[và những người khác].

Đồng tác giả: Bùi, Trọng Lưu [Chủ biên].
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1973Mô tả vật lý: 275 tr.; 26 cm.Chủ đề: Vật liệu -- Sức bền | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Trình bày về kéo và nén đúng tâm; cắt và dập; trạng thái ứng suất; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang phẳng; xoắn những thanh thẳng có mặt cắt ngang tròn; uốn ngang phẳng những thanh thẳng; thanh chịu lực phức tạp; tính độ bền của thanh khi chịu ứng suất thay đổi theo thời gian.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA405 S552b Sẵn sàng 0000004921
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA405 S552b Sẵn sàng 0000004922
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TA405 S552b Sẵn sàng 0000004923
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA405 S552b Sẵn sàng 0000004919
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TA405 S552b Sẵn sàng 0000004920
Tổng số đặt mượn: 0

Trình bày về kéo và nén đúng tâm; cắt và dập; trạng thái ứng suất; đặc trưng hình học của mặt cắt ngang phẳng; xoắn những thanh thẳng có mặt cắt ngang tròn; uốn ngang phẳng những thanh thẳng; thanh chịu lực phức tạp; tính độ bền của thanh khi chịu ứng suất thay đổi theo thời gian.

Sách dùng cho học sinh tại chức ngành cơ khí các trường đại học kỹ thuật

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Sức bền vật liệu.
1973
Texbook collection, Reading room,
(0000004921 -/- TA405 S552b -/- DL_GT) (0000004922 -/- TA405 S552b -/- DL_GT) (0000004923 -/- TA405 S552b -/- DL_GT) (0000004919 -/- TA405 S552b -/- DL_TK) (0000004920 -/- TA405 S552b -/- DL_TK)

QRcode