Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Kỹ thuật hoá học vật liệu chịu lửa / Bộ môn Silicat

Đồng tác giả: Bộ môn Silicat [Biên sọan].
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1978Mô tả vật lý: 364 tr.; 30 cm.Nhan đề song song: Kĩ thuật hoá học vật liệu chịu lửa.Chủ đề: Vật liệu chịu lửa -- Kỹ thuật hoá học | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt NamTóm tắt: Nêu lý thuyết cơ bản của quá trình sản xuất vật liệu chịu lửa, kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa đinat, Samốt, sản phẩm cao Alumin, vật liệu chịu lửa Manhedi, Crom Manhedi, Forstenit, Đolomi, vật liệu chịu lửa chứa Zi-En-Con, gạch chịu lửa chứa cacbon, vật liệu chịu lửa cách nhiệt, vữa và bê tông chịu lửa, sản phẩm vật liệu chịu lửa đặc biệt từ các oxit tinh khiết.
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP838 K300T Sẵn sàng 0000006106
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP838 K300T Sẵn sàng 0000006107
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
TP838 K300T Sẵn sàng 0000006108
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP838 K300T Sẵn sàng 0000006104
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
TP838 K300T Sẵn sàng 0000006105
Tổng số đặt mượn: 0

Nêu lý thuyết cơ bản của quá trình sản xuất vật liệu chịu lửa, kỹ thuật sản xuất vật liệu chịu lửa đinat, Samốt, sản phẩm cao Alumin, vật liệu chịu lửa Manhedi, Crom Manhedi, Forstenit, Đolomi, vật liệu chịu lửa chứa Zi-En-Con, gạch chịu lửa chứa cacbon, vật liệu chịu lửa cách nhiệt, vữa và bê tông chịu lửa, sản phẩm vật liệu chịu lửa đặc biệt từ các oxit tinh khiết.

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Kỹ thuật hoá học vật liệu chịu lửa /
1978
Texbook collection, Reading room,
(0000006106 -/- TP838 K300T -/- DL_GT) (0000006107 -/- TP838 K300T -/- DL_GT) (0000006108 -/- TP838 K300T -/- DL_GT) (0000006104 -/- TP838 K300T -/- DL_TK) (0000006105 -/- TP838 K300T -/- DL_TK)

QRcode