Phùng, Quang Nhượng
Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units Phùng Quang Nhượng - Hà Nội : Giáo dục, 1993 - 391 tr.; 20 cm.
30.000 đ.
Tin học--Tiếng Anh--Từ điển
Tin học--Tiếng Việt--Từ điển
Demo Dữ liệu Demo Koha Việt Nam
QA76.15 / .PH513N 1993
Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units Phùng Quang Nhượng - Hà Nội : Giáo dục, 1993 - 391 tr.; 20 cm.
30.000 đ.
Tin học--Tiếng Anh--Từ điển
Tin học--Tiếng Việt--Từ điển
Demo Dữ liệu Demo Koha Việt Nam
QA76.15 / .PH513N 1993