Hiển thị đơn giản Hiển thị MARC Hiển thị ISBD

Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / Phùng Quang Nhượng

Tác giả: Phùng, Quang Nhượng.
Vật mang tin: materialTypeLabelSáchXuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1993Mô tả vật lý: 391 tr.; 20 cm.Nhan đề song song: English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units [Parallel title].Chủ đề: Tin học -- Từ điển -- Tiếng Anh | Tin học -- Từ điển -- Tiếng Việt | Demo | Dữ liệu Demo | Koha Việt Nam
Từ khóa (Tag): (N/A) Đăng nhập để thêm từ khóa.
    Đánh giá trung bình: 0.0 (0 phiếu)
Kiểu tài liệu Thư viện lưu trữ Ký hiệu phân loại Trạng thái Ngày hết hạn Đăng ký cá biệt Đặt mượn
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA76.15 PH513N Sẵn sàng 0000002916
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA76.15 PH513N Sẵn sàng 0000002917
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Texbook collection
QA76.15 PH513N Sẵn sàng 0000002918
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
QA76.15 PH513N Sẵn sàng 0000002914
Sách Sách HN Library

HN Library

 
Reading room
QA76.15 PH513N Sẵn sàng 0000002915
Tổng số đặt mượn: 0

Hiện tại chưa có bình luận của bạn đọc về tài liệu này.

Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt =
Phùng, Quang Nhượng
1993
Texbook collection, Reading room,
(0000002916 -/- QA76.15 PH513N -/- DL_GT) (0000002917 -/- QA76.15 PH513N -/- DL_GT) (0000002918 -/- QA76.15 PH513N -/- DL_GT) (0000002914 -/- QA76.15 PH513N -/- DL_TK) (0000002915 -/- QA76.15 PH513N -/- DL_TK)

QRcode