Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = (Record no. 1144)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01123nam a2200241 a 4500
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180227143548.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120208s1993 vm |||||||||||||||||eng||
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Giá cả và/hoặc tính khả dụng 30.000 đ.
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc HUSTLIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch DLCORP
Modifying agency DLCORP
Quy tắc mô tả aacr2
041 1# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn engvie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
050 14 - Kí hiệu xếp giá của Thư viện Quốc hội Mỹ
Ký hiệu phân loại QA76.15
Cutter .PH513N 1993
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Phùng, Quang Nhượng
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt =
Phần còn lại của nhan đề English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units /
Thông tin trách nhiệm Phùng Quang Nhượng
246 11 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary :
Phần còn lại của nhan đề About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Giáo dục,
Năm xuất bản/phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 391 tr.;
Kích thước 20 cm.
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tin học
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
Đề mục con chung Tiếng Anh
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tin học
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
Đề mục con chung Tiếng Việt
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Dữ liệu Demo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Koha Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
ĐKCB
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Giá thay thế Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.15 PH513N 0000002916 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.15 PH513N 0000002917 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Texbook collection 2018-02-27 QA76.15 PH513N 0000002918 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.15 PH513N 0000002914 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách
N/A N/A   N/A N/A HN Library HN Library Reading room 2018-02-27 QA76.15 PH513N 0000002915 2018-10-17 50000.00 2018-02-27 Sách