Giới hạn kết quả tìm kiếm

Tìm thấy 1060 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung

Tác giả: Nguyễn, Quốc Trung.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK7874 NG527T.

Hoá học thuốc nhuộm / Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh

Tác giả: Cao, Hữu Trượng | Hoàng, Thị Lĩnh.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP910 C108T.

Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng

Tác giả: Phạm, Minh Việt | Trần, Công Nhượng.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK5105.875 PH104V.

Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú

Tác giả: Phạm, Lê Dần | Đặng, Quốc Phú.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QC265 PH104D.

Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Trọng Lâm, Tô Thị Tâm, Phạm Thơi

Tác giả: Nguyễn, Trọng Lâm | Phạm, Thơi | Tô, Thị Tâm.

Ấn bản: In lần 2Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Trường ĐH Giao thông vận tải, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection .

Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / Phùng Quang Nhượng

Tác giả: Phùng, Quang Nhượng.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1993Nhan đề song song: English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units.Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.15 PH513N.

Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận

Tác giả: Nguyễn, Đức Lợi | Đinh, Văn Thuận | Phạm, Văn Tuỳ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaVật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP482 NG527L.

Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý / Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý

Tác giả: Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection HV5808 Gi-108d.

Đạo đức, phong cách, lề lối làm việc của cán bộ, công chức theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Viện khoa học tổ chức nhà nước.

Tác giả: Viện khoa học tổ chức nhà nước. Ban tổ chức cán bộ chính phủ.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection DS560.72 Đ108đ.

Công chức và vấn đề xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức hiện nay / Tô Tử Hạ

Tác giả: Tô, Tử Hạ.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection KPV2970 T450H.

Năm tháng lao tù : Truyện và ký. Tập 1 / Biên soạn: Hà Phương Lan, Lê Đào; Hiệu đính: Nguyễn Duy Hưng.

Tác giả: Hà, Phương Lan [Biên soạn] | Lê, Đào [Biên soạn] | Nguyễn, Duy Hưng [Hiệu đính].

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PV23 N114t.

Những ưu tiên và chiến lược cho giáo dục : Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (ứng dụng thực tiễn)

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Washington : Ngân hàng Thế giới, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection LC2605 Nh556ư.

Matematicheski Enciklopedicheski Slovar

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Maxcơva : Covetxcaia, 1988Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA5 M110e.

Hoa tím ngoài sân : Tiểu thuyết. Tập 1 / Nhật Hạ.

Tác giả: Nhật Hạ.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Đồng nai : Tổng hợp Đồng Nai, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PV23 NH124H.

Kiếp người : Tiểu thuyết hai tập. Tập 2 / W. Somerset Maugham; Người dịch: Hoàng Tuý, Nguyễn Xuân Phương.

Tác giả: Maugham, Somerset W | Hoàng, Tuý [dịch] | Nguyễn, Xuân Phương [dịch].

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Văn học, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PR1307 M111S.

Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc

Tác giả: Quách, Tuấn Ngọc.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.73 QU102N.

Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả: Vũ, Thanh Phương | Bùi, Phụng [Hiệu đính] | Bùi, Ý.

Ấn bản: Tái bản lần 1Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PE1112 V500P.

Tiếng Anh lỗi thường gặp phân tích và giải đáp / Cao Văn Chí, Vương Khánh Vân; Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Quốc Siêu dịch

Tác giả: Cao, Văn Chí | Nguyễn, Quốc Siêu [Người dịch] | Nguyễn, Văn Mậu [Người dịch] | Vương, Khánh Vân.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PE1460 C108C.

Giáo dục phòng chống HIV/AIDS / Bộ Giáo dục và Đào tạo

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection RA643.86 Gi-108d.

Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý học lượng tử / Nguyễn Hoàng Phương

Tác giả: Nguyễn, Hoàng Phương.

Vật mang tin: book Book Xuất bản: Hà Nội : Trường ĐHBK Hà Nội, 1972Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QC174.12 NG527P.