Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc. Tập 3 / Phạm Sông Hồng biên tập; Thuý Toàn dịch.
Tác giả: Thuý Toàn [dịch] | Phạm, Sông Hồng [Biên tập] .
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PG3273 T527t.
Qui luật nghiệt ngã : Tiểu thuyết / Lê Công
Tác giả: Lê, Công.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Công an nhân dân, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PV23 L250C.
Cơ học lượng tử / Đặng Quang Khang
Tác giả: Đặng, Quang Khang.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QC174.12 Đ116K.
Vi điện tử số. Tập 1 / Nguyễn Quốc Trung
Tác giả: Nguyễn, Quốc Trung.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK7874 NG527T.
Hoá học thuốc nhuộm / Cao Hữu Trượng, Hoàng Thị Lĩnh
Tác giả: Cao, Hữu Trượng | Hoàng, Thị Lĩnh.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP910 C108T.
Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng
Tác giả: Phạm, Minh Việt | Trần, Công Nhượng.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TK5105.875 PH104V.
Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú
Tác giả: Phạm, Lê Dần | Đặng, Quốc Phú.
Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QC265 PH104D.
Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Trọng Lâm, Tô Thị Tâm, Phạm Thơi
Tác giả: Nguyễn, Trọng Lâm | Phạm, Thơi | Tô, Thị Tâm.
Ấn bản: In lần 2Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Trường ĐH Giao thông vận tải, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection .
Từ điển thuật ngữ tin học và vi tin học Anh Việt : Khoảng 18.000 thuật ngữ. Khoảng 3.000 cụm đồng nghĩa. Khoảng 650 cụm viết tắt = English Vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units / Phùng Quang Nhượng
Tác giả: Phùng, Quang Nhượng.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1993Nhan đề song song: English vietnamese micro-informatics & informatics dictionary : About 18,000 terms. About 3,0000 synonymic units. About 650 abbreviation units.Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.15 PH513N.
Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ, Đinh Văn Thuận
Tác giả: Nguyễn, Đức Lợi | Đinh, Văn Thuận | Phạm, Văn Tuỳ.
Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữaVật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection TP482 NG527L.
Giáo dục phòng chống sự lạm dụng ma tuý / Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý
Tác giả: Bộ Giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo giáo dục phòng chống Aids và ma tuý.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection HV5808 Gi-108d.
Đạo đức, phong cách, lề lối làm việc của cán bộ, công chức theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Viện khoa học tổ chức nhà nước.
Tác giả: Viện khoa học tổ chức nhà nước. Ban tổ chức cán bộ chính phủ.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection DS560.72 Đ108đ.
Công chức và vấn đề xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức hiện nay / Tô Tử Hạ
Tác giả: Tô, Tử Hạ.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection KPV2970 T450H.
Năm tháng lao tù : Truyện và ký. Tập 1 / Biên soạn: Hà Phương Lan, Lê Đào; Hiệu đính: Nguyễn Duy Hưng.
Tác giả: Hà, Phương Lan [Biên soạn] | Lê, Đào [Biên soạn] | Nguyễn, Duy Hưng [Hiệu đính] .
Vật mang tin: Book Xuất bản: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PV23 N114t.
Những ưu tiên và chiến lược cho giáo dục : Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (ứng dụng thực tiễn)
Vật mang tin: Book Xuất bản: Washington : Ngân hàng Thế giới, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection LC2605 Nh556ư.
Matematicheski Enciklopedicheski Slovar
Vật mang tin: Book Xuất bản: Maxcơva : Covetxcaia, 1988Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA5 M110e.
Hoa tím ngoài sân : Tiểu thuyết. Tập 1 / Nhật Hạ.
Tác giả: Nhật Hạ.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Đồng nai : Tổng hợp Đồng Nai, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PV23 NH124H.
Kiếp người : Tiểu thuyết hai tập. Tập 2 / W. Somerset Maugham; Người dịch: Hoàng Tuý, Nguyễn Xuân Phương.
Tác giả: Maugham, Somerset W | Hoàng, Tuý [dịch] | Nguyễn, Xuân Phương [dịch] .
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Văn học, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PR1307 M111S.
Ngôn ngữ lập trình C / Quách Tuấn Ngọc
Tác giả: Quách, Tuấn Ngọc.
Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection QA76.73 QU102N.
Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả: Vũ, Thanh Phương | Bùi, Phụng [Hiệu đính] | Bùi, Ý.
Ấn bản: Tái bản lần 1Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: HN Library (5). Kho tài liệu: Texbook collection PE1112 V500P.